Màn hình
Kích thước 8.0″ IPS – Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng hơn, người sử dụng có trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng. Độ phân giải 800*1280 điểm ảnh (Chuẩn HD với 16.7 triệu màu) cho hiển thị sắc nét.
Tính năng
Hệ điều hành Android 11 mới nhất với tính năng ưu việt
Sử dụng các ứng dụng như Zoom, Zalo, Google Meet, … hoạt động ổn định mượt mà
Phụ kiện bao da cao cấp
Thông tin sản phẩm | Tên sản phẩm : | Masstel Tab 8.1 |
Mã sản phẩm : | ||
Dòng hãng : | Tablet | |
Màu : | Navy & Black | |
Brand : | Masstel | |
Model: | Tab 8.1 | |
Thời gian bảo hành: | Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng) | |
Màn hình | Công nghệ màn hình: | IPS |
Chuẩn màn hình: | IPS | |
Màu màn hình: | 16.7M | |
Độ phân giải: | 1280*800 | |
Công nghệ cảm ứng: | G+G, 5 điểm | |
Màn hình: | 8 inch | |
Mặt kính màn hình: | Glass | |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: | Android 11 |
Cấu hình phần cứng | Tốc độ: | 1.5 GHz |
Số nhân: | 4 | |
CPU: | MTK 8765WB | |
GPU: | IMG GE8100 | |
Cảm biến: | GPS, Gravity | |
Bộ nhớ | Danh bạ lưu trữ: | Không giới hạn |
Rom: | 32GB | |
Bộ nhớ còn lại: | 24GB | |
Thẻ nhớ ngoài: | Có | |
RAM: | 3GB | |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa: | 128GB | |
Quay phim | Quay phim: | Có |
Camera | Độ phân giải camera sau: | 5MP AF |
Độ phân giải camera trước: | 2MP | |
Đèn flash: | Có | |
Tính năng khác: | ||
Video call | Có | |
Kết nối và cổng giao tiếp | Băng tần 2G: | 850/900/1800/1900 MHz |
Băng tần 3G: | 900/2100 MHz | |
Băng tần 4G: | B1/3/7/8/20 | |
Wifi: | 802.11 a/b/g/n – 2.4GHz | |
GPS: | Có: GPS, Glonass, BDS | |
Bluetooth: | Có, V4.2 | |
GPRS/EDGE | ||
NFC | Không | |
Cổng kết nối sạc: | TYPE-C | |
Cổng kết nối khác: | Không | |
Jack (Input & Output): | Không | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Khác: | ||
Kết nối FRT tổng hợp: | Không | |
Pin | Dung lượng pin: | 5000 mAh |
Loại pin: | Li-Polymer | |
Pin có thể tháo rời: | Không | |
Thời gian chờ: | 150 giờ | |
Thời gian đàm thoại: | 4 giờ | |
Thời gian sạc đầy: | 2h30 | |
Thời gian sử dụng: | 1,5 ngày | |
Chế độ sạc nhanh: | Không | |
Sim | Số khe sim: | 1 |
Loại sim: | Micro SIM | |
Thiết kế và trọng lượng | Thiết kế: | Màn hình dọc |
Chất liệu: | Mặt lưng nhựa | |
Kích thước: | Dài 208 mm – Ngang 124 mm – Dày 9.5 mm | |
Trọng lượng: | ||
Giải trí và ứng dụng | Xem phim: | Có |
Nghe nhạc: | Có | |
Radio FM: | Có | |
Công cụ văn phòng: | Có | |
Thực hiện cuộc gọi: | Có | |
Ghi âm: | Có | |
Đèn pin: | Có | |
Chức năng khác: | ||
Đặc điểm nổi bật | Sales point 1 | Mượt mà hơn với Android 11 |
Sales point 2 | Màn hình IPS cho chất lượng hiển thị tốt, góc nhìn rộng. Độ phân giải HD cho hình ảnh sắc nét | |
Sales point 3 | Cấu hình cao, chơi game lướt web, tác vụ dễ dàng mượt hơn | |
Sales point 5 | Thời lượng pin cao dùng lâu | |
Sales point 6 | ||
Sales point 7 | ||
PK kèm máy: | Cáp HDMI: | Không |
Cáp USB: | 1 | |
HDSD: | 1 | |
Pin: | 1 | |
PK khác: | Thẻ bảo hành, Giấy chứng nhận GMS | |
Bao da | 1 | |
Tai nghe | 0 | |
Sạc: | 1 | |
Thân máy: | 1 | |
Cáp OTG | 0 | |
Tính năng được nâng cấp | Tiêu chuẩn tiết kiệm điện Energy Star | |
Sử dụng chất liệu thân thiện với môi trường: RoHS compliant | ||
Công nghệ lọc ánh sáng xanh | ||
Tiêu chuẩn chống nước IPX5 |