TRẢ GÓP 0% QUA SAMSUNG FINACE+
Thông số kỹ thuật
Galaxy Z Fold6 (256G) Galaxy Z Fold6 (512G) Galaxy Z Fold6 (1TB)
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU
3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
Loại CPU
8 nhân
Hiển Thị
Kích cỡ (Màn hình chính)
193.2mm (7.6" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 192.5mm (7.6" tính đến các góc bo tròn)
Độ phân giải (Màn hình chính)
2160 x 1856 (QXGA+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Dynamic AMOLED 2X
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)
120 Hz
Kích cỡ (Màn hình phụ)
158.9mm (6.3" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 158.1mm (6.2" tính đến góc bo tròn)
Độ phân giải (Màn hình phụ)
968 x 2376 (HD+)
Công nghệ màn hình (màn hình phụ)
Dynamic AMOLED 2X
Độ sâu màu sắc (Màn hình phụ)
16M
Hỗ trợ S Pen
Có
Camera
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
50.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.8 , F2.2 , F2.4
Camera chính - Tự động lấy nét
Có
Camera sau - OIS
Có
Camera sau- Zoom
Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x
Camera dưới màn hình - Độ phân giải
4.0 MP
Camera dưới màn hình - Khẩu độ
F1.8
Camera dưới màn hình - Tự động lấy nét
Không
Camera dưới màn hình - OIS
Không
Camera chính - Flash
Có
Cover Camera - Độ phân giải
10.0 MP
Cover Camera - Khẩu Độ
F2.2
Cover Camera - Tự Động Lấy Nét
Không
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Quay Chậm
240fps @FHD, 120fps @FHD, 120fps @UHD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
Bộ nhớ đệm (GB)
12
Lưu trữ (GB)
256
Có sẵn lưu trữ (GB)
229.2
Mạng hỗ trợ
Số lượng SIM
SIM Kép
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
Loại khe Sim
SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
4G TDD LTE
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
5G FDD Sub6
N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
5G TDD Sub6
N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
Giao diện USB
USB Type-C
Phiên bản USB
USB 3.2 Gen 1
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
Earjack
USB Type-C
MHL
Không
Wi-Fi
802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
Wi-Fi Direct
Có
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.3
NFC
Có
UWB (Ultra-Wideband)
Có
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
Android
Thông tin chung
Hình dạng thiết bị
Folder
Cảm biến
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước (HxWxD, mm)
153.5 x 132.6 x 5.6
Kích thước gập (HxWxD , mm)
153.5 x 68.1 x 12.1
Trọng lượng (g)
239
Pin
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)
Lên tới 18
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)
Lên tới 18
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Lên tới 23
Dung lượng pin (mAh, Typical)
4400
Có thể tháo rời
Không
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)
Lên tới 77
Âm thanh và Video
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi
Có
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
Hỗ trợ Gear
Galaxy Ring, Galaxy Buds3 Pro, Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds3, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch FE, Galaxy Watch Ultra, Galaxy Watch7, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
Hỗ trợ Samsung DeX
Có
Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua Bluetooth
Truyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
Hỗ trợ SmartThings
Có
Mobile TV
Không